STT |
THÍ SINH |
SBD |
DÂN TỘC |
1 |
H' Nữ Bdap |
02 |
M'Nông |
2 |
H’ Ngăc Byả |
04 |
Ê Đê |
3 |
Thòng Coọc Dinh |
05 |
Hoa |
4 |
Đặng Thị Thùy Dung |
07 |
Kinh |
5 |
Sơn Thị DuRa |
09 |
Khmer |
6 |
Phạm Thị Kim Duyên |
10 |
Kinh |
7 |
Vũ Thị Hằng |
13 |
Kinh |
8 |
Triệu Thu Hằng |
14 |
Dao |
9 |
Đinh Thị Bích Hậu |
16 |
Mường |
10 |
K'SorH'Han |
18 |
Jrai |
11 |
Trần Thị Hường |
21 |
Sán Chay |
12 |
Lê Trần Ngọc Khánh |
22 |
Kinh |
13 |
Nguyễn Trúc Liễu |
24 |
Kinh |
14 |
Kră Jăn Loen |
26 |
K' Ho |
15 |
Châu Diệu Minh |
28 |
Kinh |
16 |
Bảo Tôn Nữ Trà My |
31 |
Kinh |
17 |
Lăng Thị Nết |
33 |
Nùng |
18 |
Nguyễn Thị Ngọc Ngà |
34 |
Kinh |
19 |
Bùi Lê Kim Ngọc |
36 |
Kinh |
20 |
Ngô Huỳnh Bảo Ngọc |
37 |
Kinh |
21 |
Phạm Thị Minh Nguyệt |
38 |
Kinh |
22 |
Phan Thị Thanh Nhàn |
39 |
Kinh |
23 |
H'Ăng Niê |
41 |
Ê đê |
24 |
H'Pi Niê |
42 |
Ê Đê |
25 |
H'Duyên Niê |
43 |
Ê đê |
26 |
Kiều Thị Kim Oanh |
46 |
Chăm |
27 |
Ka Phúc |
48 |
Mạ |
28 |
Lê Trương Kim Phụng |
49 |
Kinh |
29 |
Đinh Thị Kim Phượng |
50 |
Kinh |
30 |
Vũ Trần Triều Thu |
54 |
Kinh |
31 |
Trần Hoài Thu |
55 |
Kinh |
32 |
Dương Thị Thủy |
57 |
Kinh |
33 |
Nguyễn Thụy Kiều Tiên |
58 |
Kinh |
34 |
Bế Thanh Trà |
59 |
Tày |
35 |
Đàm Thị Hà Trang |
60 |
Kinh |
36 |
Nguyễn Huỳnh Cẩm Tú |
61 |
Kinh |
37 |
Trương Thị Hải Vân |
63 |
Bana |
38 |
Đào Thị Như Ý |
64 |
Khmer |
39 |
Nguyễn Thị Kim Yến |
65 |
Kinh |
40 |
Y Hải Yến |
67 |
Giẻ Triêng |
41 |
Huỳnh Thị Ngọc Hân |
69 |
Kinh |